Có 2 kết quả:

停损点 tíng sǔn diǎn ㄊㄧㄥˊ ㄙㄨㄣˇ ㄉㄧㄢˇ停損點 tíng sǔn diǎn ㄊㄧㄥˊ ㄙㄨㄣˇ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 止損點|止损点[zhi3 sun3 dian3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 止損點|止损点[zhi3 sun3 dian3]

Bình luận 0